Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spread eagle


/'spred'i:gl/

danh từ
hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
(thông tục) gà vịt nướng cả con
(hàng hải) người bị nọc ra mà đánh

Related search result for "spread eagle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.